Vay tiền

Vay tín dụngÚvěr: Khoản tiền ngân hàng cho khách hàng vay, phải trả gốc và lãi.

Khoản vayPůjčka: Từ thông dụng, chỉ việc vay mượn tiền, có thể chính thức hoặc không chính thức.

Vay thế chấpHypotéka: Vay dài hạn đảm bảo bằng bất động sản, thường để mua nhà, đất.

Tiết kiệm xây dựngStavební spoření: Hình thức tiết kiệm có hỗ trợ nhà nước, có thể dùng để vay với lãi suất ưu đãi.

Đầu tư

Quỹ ETFETF (Exchange Traded Fund): Quỹ hoán đổi danh mục, giao dịch như cổ phiếu.

Cổ phiếuAkcie: Xác nhận quyền sở hữu một phần công ty.

Trái phiếuDluhopis: Giấy vay nợ, người mua nhận lãi định kỳ.

Cổ tứcDividenda: Lợi nhuận công ty chi trả cho cổ đông.

Tiết kiệm hưu trí

Tiết kiệm hưu tríDůchodové spoření: Tiết kiệm dài hạn cho tuổi hưu, được hỗ trợ thuế.

Bảo hiểm hưu trí tự nguyệnPenzijní připojištění: Tiết kiệm hưu trí có hỗ trợ từ nhà nước, ưu đãi thuế.

Bảo hiểm

Hợp đồng bảo hiểmPojistka: Cam kết giữa khách hàng và công ty bảo hiểm.

Bảo hiểm nhân thọŽivotní pojištění: Bảo vệ tài chính trong trường hợp tử vong hoặc thương tật.

Bảo hiểm tài sảnNemovitostní pojištění: Bảo vệ nhà cửa, tài sản trước rủi ro.

Bảo hiểm bắt buộc xe cơ giớiPovinné ručení: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự khi sở hữu xe.

Vay liên quan đến nhà cửa

Vay thế chấpHypotéka: Dùng để mua/bảo đảm bất động sản.

Vay thế chấp MỹAmerická hypotéka: Không cần chứng minh mục đích, linh hoạt nhưng lãi suất cao hơn.

Tái cấp vốnRefinancování: Thay khoản vay cũ bằng khoản vay mới với lãi suất tốt hơn.

Hợp nhất khoản vayKonsolidace: Gộp nhiều khoản vay thành một, dễ quản lý hơn.